Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hoàn Cầu chuyên cung cấp các loại máy hàn Hàn Quốc của Hyosung, cung cấp thiết bị hàn cắt kim loại và phụ kiện đi kèm theo máy. Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ Hyosung Hàn Quốc. Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, có kiến thức và giàu kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn, đưa ra các giải pháp tối ưu nhất về việc lựa chọn thiết bị - lắp đặt dây chuyền hàn cắt, đáp ứng tốt nhất các nhu cầu của quý khách hàng nhằm mang lại hiệu quả cao nhất.
Ngoài việc tư vấn, cung cấp và hỗ trợ khách hàng lựa chọn được máy móc, thiết bị phù hợp, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ khác như: dịch vụ lắp đặt, chạy thử, bảo hành, bảo trì và cung cấp các linh kiện hàn cắt – vật tư phụ.
- Máy hàn: Hyosung – Hàn Quốc
- Các sản phẩm của Pfannenberg,
- Sơn mạ kẽm lạnh ZRC – Mỹ
- Dây chuyền hàn cắt tự động.
- Phụ kiện hàn cắt ...
Địa chỉ: 293 Trương Văn Bang, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, TPHCM
ĐT: 028.7307.0187- 1900.633.923
Hotline: 0908.176.919 - Mr Phương
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN
MODEL |
ProPAC 350 |
ProPAC 500 |
ProPAC 600 |
||
Phương pháp hàn |
CO2/MAG(MIG) |
CO2/MAG(MIG) |
CO2/MAG(MIG) |
||
Hàn que DC |
Hàn que DC |
Hàn que DC |
|||
Thổi than DC |
Thổi than DC |
||||
Nguồn hàn |
HW-S350 |
HW-S500 |
HW-S600 |
||
Điện áp nguồn vào |
V |
220,380,440 |
|||
Tần số nguồn điện |
Hz |
50, 60 |
|||
Pha |
3 pha |
||||
Công suất tiêu thụ |
kVA |
18 |
30 |
41 |
|
kW |
16 |
26 |
36 |
||
Dòng điện hàn |
Dòng hàn |
A |
50~350 |
50~500 |
60~720 |
Dòng Crater |
A |
50~350 |
50~500 |
60~720 |
|
Hàn que |
A |
60~350 |
60~500 |
80~720 |
|
Thổi rãnh than |
A |
- |
60~500 |
80~720 |
|
Điện áp hàn |
Dòng hàn |
V |
15~36 |
15~45 |
15~52 |
Dòng Crater |
V |
15~36 |
15~45 |
15~52 |
|
Hàn que |
V |
15~36 |
15~45 |
15~52 |
|
Thổi rãnh than |
V |
15~45 |
15~52 |
||
Chu kỳ tải |
% |
60 |
60 |
70 (720A) 100 (600A) |
|
Kích thước |
mm |
375 x 560 x 730 |
445 x 660 x 810 |
490 x 690 x 850 |
|
Trọng lượng |
Kg |
100 |
141 |
190 |
|
Bộ cấp dây |
W-SA 350 |
W-SA 500 |
W-SA 600 |
||
Đường kính dây hàn |
Ømm |
0.9/1.0/1.2 |
1.2/1.4/1.6 |
1.2/1.4/1.6 |
|
Trọng lượng |
Kg |
9 |
MÁY HÀN QUE DC
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT CỦA PS 500G
Cung cấp dòng hàn ổn định:
Với dòng tĩnh hoàn hảo, PS500G luôn giữ được dòng hàn không đổi khi điện áp vào, chiều cao hồ quang có sự thay đổi hoặc kiềm hàn được mở rộng lên đến 50 mét.
Tiết kiệm điện năng cho chi phí hiệu quả:
Máy được thiết kế với mạch tiết kiệm năng lượng, cho phép khóa năng lượng khi máy không hoạt động để giảm thiểu sự tiêu hao của điện năng không tải.
Ứng dụng tuyệt vời cho hàn hợp kim đặc biệt:
Bạn có thể hàn ổn định không chỉ cho thép cacbon thấp, thép không gỉ, và những hợp kim đặc biệt như crom, molypden với độ văng bắn thấp nhất.
Thiết kế an toàn:
Vì sự an toàn cho người lao động, máy được thiết kế có hai chế độ mạch. Một mạch phát hiện sự gia tăng bất thường về nhiệt độ. Một mạch giảm rủi ro điện giựt, bằng cách làm cho điện áp không tải xuống thấp đến mức 30V hoặc thấp hơn khi máy tạm ngưng hoạt động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN
MODEL |
PA 200 |
PA 300 |
PS 500G |
|
Kỹ thuật điều khiển |
IGBT Inverter |
IGBT Inverter |
Thyristor |
|
Nguồn hàn |
PA 200 |
PA 300 |
PS 500G |
|
Điện áp nguồn vào |
V |
1P/220V |
3P/220-380V |
3P/380V |
Tần số nguồn điện |
Hz |
50, 60 |
50, 60 |
50, 60 |
Công suất tiêu thụ |
kVA |
9.7 |
12 (9.2) |
33 |
Dòng điện hàn |
A |
10 ~ 200 |
10 ~300 |
50 ~ 500 |
Điện áp hàn |
V |
28 |
32(28) |
40 |
Điện áp không tải lớn nhất |
V |
63 |
65 |
69.8 |
Chu kỳ tải |
% |
40 |
40 |
100 |
Kích thước |
mm |
200 x 450 x 410 |
200 x 450 x 370 |
445 x 620 x 700 |
Trọng lượng |
Kg |
16 |
17 |
160 |
MÁY HÀN TIG DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN
MODEL |
PRT 350D |
PRT 500D |
|||
Phương pháp hàn |
Hàn TIG |
Hàn Que |
Hàn TIG |
Hàn Que |
|
Điện áp nguồn |
V |
1pha-3Pha, 220-380 |
|||
Tần số điện nguồn |
Hz |
50,60 |
|||
Chu kỳ tải |
% |
60 |
|||
Công suất tiêu thụ |
kVA |
11 |
11.2 |
19 |
21 |
Dòng điện hàn |
DC |
10 ~ 350A |
10 ~ 240 |
5 ~ 500 |
10 ~ 300 |
Dòng Crater |
A |
10 ~ 300 |
5 ~ 500 |
||
Thời gian hạ dòng |
S |
0.1 ~ 5 |
0.1 ~ 5 |
||
Thời gian hàn điểm |
S |
0.1 ~ 5 |
0.1 ~ 5 |
||
Thời gian khí ra sau |
S |
0.1 ~ 8 |
0.1 ~ 25 |
||
Tần số xung (Hz) |
Thấp |
0.5 ~ 25 |
0.5 ~ 25 |
||
Cao |
15 ~ 400 |
15 ~ 500 |
|||
Độ rộng hàn xung |
% |
15~40 |
20 ~ 80 |
||
Độ tẩy sạch hàn xung |
% |
25 ~ 45 |
|||
Kích thước |
mm |
265 x 480 x 440 |
380 x 540 x 600 |
||
Trọng lượng |
Kg |
22.5 |
68 |
MÁY HÀN TIG AC/DC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tích hợp hơn sáu chức năng
- Hàn TIG AC: Hàn các kim loại nhẹ như Nhôm ( AI ) và Magiê ( Mg ).
- Hàn TIG xung AC: Hàn bề mặt bao gồm nhôm, hàn tất cả các vị trí và hàn các tấm khác nhau.
- Hàn TIG DC: hàn thép không gỉ, đồng đỏ, hợp kim niken (Ni) và titan (Ti).
- Hàn TIG xung DC: hàn các bề mặt hàng như thếp không gỉ, hàn tấm mỏng, độ thẩm mỹ cao.
- Hàn que DC: hàn thép không gỉ, đồng Cr - Mo, các loại thép carbon . . .
- Hàn điểm hồ quang TIG DC: hàn thép không gỉ, đồng đỏ, hợp kim niken (Ni) , hợp kim thấp và thép titan (T1).
Hiển thị kỹ thuật số.
Thiết lập các thông số hàn một cách thuận tiện.
Độ ồn trong hàn xung êm hơn các sản phẩm cùng loại khác.
Kích thước và trọng lượng nhỏ gọn.
Chức năng tiết kiệm điện năng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN
MODEL |
PRT 350AD |
PRT 500AD |
|||
Phương pháp hàn |
Hàn TIG |
Hàn Que |
Hàn TIG |
Hàn Que |
|
Điện áp nguồn |
3Pha, 380 |
||||
Tần số điện nguồn |
Hz |
50,60 |
|||
Chu kỳ tải |
% |
60 |
|||
Công suất tiêu thụ |
kVA |
11.1 |
12.3 |
19 |
21 |
Dòng điện hàn |
DC |
5 ~ 350A |
10 ~ 250 |
5 ~ 500 |
10 ~ 300 |
AC |
10 ~350A |
10 ~ 500 |
|||
Điện áp hàn |
V |
22 |
28 |
30 |
32 |
Dòng Crater |
A |
350 |
500 |
||
Thời gian hạ dòng |
S |
0.1 ~ 5 |
0.1 ~ 5 |
||
Thời gian hàn điểm |
S |
0.1 ~ 5 |
0.1 ~ 5 |
||
Thời gian khí ra sau |
S |
0.1 ~ 25 |
0.1 ~ 25 |
||
Tần số xung (Hz) |
Thấp |
0.5 ~ 15 |
0.5 ~ 15 |
||
Cao |
15 ~ 300 |
15 ~ 300 |
|||
Độ rộng hàn xung |
% |
5 ~ 85 |
5 ~ 85 |
||
Độ tẩy sạch hàn xung |
% |
25 ~ 45 |
25 ~ 45 |
||
Kích thước |
mm |
385 x 519 x 586 |
392 x 595 x 721 |
||
Trọng lượng |
Kg |
60 |
76 |
MÁY CẮT PLASMA
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Một mô hình cho kinh tế. Các chức năng hàn và thiết bị chất lượng cao với một mức giá cạnh tranh.
Tối ưu hóa cho các công việc bên ngoài. Được thiết kế cho các nhà máy thời các vị trí cắt thay đổi thường xuyên với các công việc bên ngoài.
Bảo vệ hoàn toàn. Được trang bị các loại đèn cảnh báo nhấp nháy khi có sự cố bất thường ở điện áp , nhiệt độ và nguồn khí nén đầu vào.
Đường cắt sạch và không có biến dạng nhiệt với tất cả các kim loại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN
MODEL |
PC70 |
PC120 |
|
Điện áp nguồn |
V |
3Pha, 380 |
|
Tần số điện nguồn |
Hz |
50,60 |
|
Chu kỳ tải |
% |
60 |
|
Công suất tiêu thụ |
kVA |
12.7 |
24 |
Dòng điện cắt |
A |
20 ~ 70 |
20 ~ 120 |
Điện áp cắt |
V |
140 |
160 |
Điện áp không tải |
V |
280 hoặc thấp hơn |
320 hoặc thấp hơn |
Kích thước |
mm |
260 x 510 x 465 |
380 x 540 x 600 |
Trọng lượng |
Kg |
24 |
74 |